Có 2 kết quả:
黃疸病 huáng dǎn bìng ㄏㄨㄤˊ ㄉㄢˇ ㄅㄧㄥˋ • 黄疸病 huáng dǎn bìng ㄏㄨㄤˊ ㄉㄢˇ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
jaundice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jaundice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0