Có 2 kết quả:

黃疸病 huáng dǎn bìng ㄏㄨㄤˊ ㄉㄢˇ ㄅㄧㄥˋ黄疸病 huáng dǎn bìng ㄏㄨㄤˊ ㄉㄢˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

jaundice

Từ điển Trung-Anh

jaundice